site stats

Provided that nghĩa

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Provided WebbNếu bạn bỏ qua “that”, ý nghĩa vẫn giữ nguyên: You can drive a car provided you have a valid licence. Bạn có thể lái ô tô với điều kiện bạn có bằng hợp lệ. 3. Bài tập Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống. We provided the flood victims _____ food and clothing.

Nghĩa của từ Provided - Từ điển Anh - Việt

Webb11 aug. 2024 · 11. 6:56. 가끔씩 보게되는 "provided that ~" 이란 표현은 어떠한 조건에 따른 상황의 변화를 표현할 때 사용합니다. 'provided that'과 함께 'providing that'이 사용되는 것도 볼 수 있는데요. 'providing that'은 조건의 '진행'에 초점을 … Webbαρκεί να έκφρ. (υπόσχεση από τον άλλο) υπό τον όρο έκφρ. I will come to visit you tomorrow, provided it doesn't rain. Θα έρθω να σε επισκεφθώ αύριο, υπό την προϋπόθεση ότι δεν θα βρέχει. Θα έρθω να σε επισκεφθώ αύριο ... breeze\u0027s 48 https://americanchristianacademies.com

PROVIDED Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Webb16 sep. 2024 · Người ta có thể sử dụng provided (that) thay thế sửa chữa if trường hợp câu với ý nghĩa sâu sắc ĐK buộc ràng, phương tiện hoặc cấm đoán thù. You guys can use this room provided (that) you are not too noisy. Các bạn cũng có thể thực hiện chống này nếu nlỗi chúng ta không thật ồn ã. WebbNghĩa là gì: provided provided /provided/ tính từ. được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng; được cung cấp, được chu cấp; provided school. trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ; liên từ. với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that) Webb13 juli 2024 · The Vconomics application’s launch event provided the foundation for the establishment of a decentralized digital economy. With a variety of appealing features, the product is likely to attract a big number of consumers, resulting in numerous community benefits. The Vconomics app’s vision and mission in a decentralized digital economy. breeze\\u0027s 4b

Cách dùng Unless, Provided that, As long as, In case

Category:conjunctions - provided that VS. providing - English Language …

Tags:Provided that nghĩa

Provided that nghĩa

Cấu Trúc Provided That - Cách Dùng Chuẩn Trong Tiếng Anh & Ví Dụ

Webb法律翻译中的provided that句型. Provided that 常出现在法律英语尤其是合约条款中,却常常用到。. 其用法与if或but非常类似,汉语中的意思相当于“如”或者“但”。. 但要注意它的位置。. 1. 如果该句型放在句首, 引导出的是法律英语中的条件分句,与if ,when, where ... http://www.giant-group.com.tw/law-detail-903.html

Provided that nghĩa

Did you know?

Webb5 dec. 2024 · 1. PROVIDED THAT LÀ GÌ? “Provided that” được xếp là một kiểu liên từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là: “trong trường hợp mà”, “nếu như”, “miễn là”. Provided that là … WebbĐỊnh nghĩa: Given that: là cụm từ được dùng để làm từ nối trong câu. Có nghĩa là “ Với việc ….. là”. Từ thường được dùng để giải thích cho những việc được đề cập ở câu kế tiếp. Given that he is a famous doctor, he definitely makes …

Webb20 jan. 2015 · “Provided that” also has an idiomatic meaning as a phrase that introduces a proviso. A proviso can be a number of things, including a condition, an exception and a … Webb"If" and "provided" have the same meaning, but it is more common to hear "if." "Provided" is more frequently used in place of "assuming" or ... Đâu là sự khác biệt giữa check on và look into ?

Webb28 maj 2024 · 英文合約中”provided-that”這個詞應該出現過無數次,經過多次審閱、草擬和談判的過程,時常接觸英文合約的朋友,看到這個題目應該也會會心一笑,而對於這個詞,就算在句中不同位子反覆出現,也似乎多可以明白他所要表述的意思,這點或可以說是人腦真是聰明!在我們討論”provided-that”在 ... Webbprovided that on condition that倘若;只要 I will go provided that you go too.如果你也去,我就去。 provided (that) Assuming that; as continued as it is accurate that; if it is the …

Webb23 nov. 2024 · Các cụm từ khác cũng có nghĩa tương đương với Provided that Supposing that/Suppose that. Supposing that/Suppose that có nghĩa là: giả sử là. Supposing that it …

WebbTłumaczenie hasła "provided that" na polski. Przysłówek / Pozostałe. pod warunkiem że pod warunkiem, że zastrzeżeniem, że pod warunkiem spełnienia zakładając, że … breeze\\u0027s 4cWebbprovided provide: Αγγλικά: Ελληνικά: provided always, provided always that, always provided that, always provided conj (as long as) υπό τον όρο ότι, υπό την προϋπόθεση … taktik roseWebbCẩm nang sử dụng 3 cấu trúc provide phổ biến. by Admin Aug 28, 2024 Blog. Cấu trúc provide có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, vì thế người học tiếng Anh chúng mình rất dễ nhầm lẫn hoặc hiểu nhầm ý nghĩa của câu chưa cấu trúc ngữ pháp này. Đừng lo lắng vì Step Up đã chuẩn bị cẩm nang bao gồm những bí quyết ... taktik labelsWebb23 feb. 2024 · Cấu trúc provided + that. Cấu trúc Provided that không mang nghĩa là “chu cấp” nữa mà có nghĩa là “chỉ cần, với điều kiện là”. Công thức: S +V, provided that + Clause (mệnh đề) Miễn là, với điều kiện là. Ví dụ: I will forgive Jack, provided that he apologizes to … breeze\u0027s 4aWebb1 juli 2024 · – Tuy nhiên, “providing (that)” được sử dụng nhiều hơn khi nói, còn “provided (that)” được sử dụng nhiều hơn trong văn viết vì nó trang trọng hơn. Ví dụ: Provided that the plane takes off on time, I will return to Hanoi at 9 a.m. Nếu như máy bay khởi hành đúng giờ thì tôi sẽ đến Anh vào sáng mai. taktik onlineWebbprovided that. 만약 ~라면. 흔히 사용되는 'if'와 같은 의미인데요. if는 캐주얼한 느낌이라면, 이거는 좀 더 격식있는 표현이라고 할 수 있겠네요. 이때 that은 생략이 가능하다고 합니다. 그리고 if와 마찬가지로 문장 맨 앞에 올 수도 있고, 중간에 올 수도 있는 ... taktik online fussballWebb9 juli 2024 · Một cấu tạo provide khó hơn chính là provide for, đấy là nhiều cồn từ bỏ với nghĩa chuẩn bị, ngừa cho 1 sự việc.Khi đó là vấn đề hiện tượng thì Provide for something Có nghĩa là có thể chấp nhận được điều gì xảy ra.. … breeze\u0027s 4c